🔍
Search:
TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN
🌟
TIẾN THOÁI LƯỠ…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
이렇게도 저렇게도 하지 못하는 어려운 처지.
1
TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN:
Tình huống khó khăn không thể làm thế này hay thế khác.
-
Danh từ
-
1
이렇게도 저렇게도 하지 못하는 매우 곤란하고 어려운 처지.
1
TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN:
Tình huống khổ sở và khó khăn không thể làm thế này hay thế khác.
-
Danh từ
-
1
두 가지 중 어떤 선택을 하든지 좋지 않은 결과가 나와 이러지도 저러지도 못하는 곤란한 상황.
1
THẾ TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN, TÌNH TRẠNG KHÓ XỬ:
Tình trạng khó xử không biết làm thế nào vì dù chọn việc nào trong hai việc đều có kết quả không tốt.
-
-
1
한곳에서 자리를 옮기거나 움직일 수 없는 상태가 되다.
1
(ĐI CŨNG KHÔNG ĐƯỢC ĐẾN CŨNG KHÔNG XONG) TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN:
Lâm vào tình trạng không thể dời chỗ hoặc dịch chuyển khỏi nơi nào đó.